VIETNAMESE
sơ ri
n/a
ENGLISH
escobillo ( tree)
/escobillo tri:/
acerola
( cây ăn quả thân gỗ), quả tròn dẹt 2 đầu, chín đỏ tươi, hạt cứng, vỏ nhẵn bóng, mỏng mềm dễ dập, vị chua ngọt,...
Ví dụ
1.
Sơ ri được biết đến như một trái cherry của người Việt.
Escobillo is known as Vietnamese cherry.
Ghi chú
Ghi chú
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết