VIETNAMESE

trái xay

xay nhung, say nhung, xay rừng, say

ENGLISH

velvet tamarind

  
NOUN

/ˈvɛlvət tamarind/

black velvet tamarind

Trái xay nhỏ hình bầu dục, vỏ phủ lớp lông nhung, chín có màu nâu, vị chua ngọt như me,...

Ví dụ

1.

Trái xay có thể dùng tươi, phơi khô hoặc ngâm nước uống.

Velvet tamarind can be freshly consumed, dried, or soaked into water and drink the water afterwards.

2.

Lá của trái xay có khả năng tăng tiết chất nhầy trong dạ dày giúp làm dịu loét dạ dày.

The leaf extract of velvet tamarind has the ability to increase gastric mucus secretion which helps ease gastric ulcer.

Ghi chú

Trái cây là một trong những chủ đề rất phổ biến, đặc biệt là trong giao tiếp tiếng Anh. Cùng xem qua từ vựng về những loại trái cây phổ biến để nâng cao vốn từ của mình nhé!

  • Trái xay: velvet tamarind

  • Trái hồng quân: scramberry

  • Trái đào: peach

  • Trái phúc bồn tử: raspberry

  • Trái kiwi: kiwi

  • Trái việt quốc: blueberry