VIETNAMESE

dạ dày

bao tử

ENGLISH

stomach

  
NOUN

/ˈstʌmək/

Dạ dày là một bộ phận trong hệ tiêu hóa của động vật. Ở nhiều động vật, và ở người, nó thực hiện hai chức năng chính trong tiêu hóa là: Nghiền cơ học thức ăn, thấm dịch vị. Phân hủy thức ăn nhờ hệ enzyme tiêu hóa trong dịch vị.

Ví dụ

1.

Nội tạng là các cơ quan lớn bên trong cơ thể, bao gồm tim, dạ dày, phổi và ruột.

Viscera is the large organs inside the body, including the heart, stomach, lungs, and intestines.

2.

Bạn phải hạn chế ăn những thứ khiến dạ dày khó chịu.

It's imperative to restrict everything that makes your stomach upset.

Ghi chú

Belly và stomach là 2 từ dễ làm cho người học tiếng Anh bối rối. Tuy nhiên, đối với người bản xứ thì họ sẽ sử dụng như sau:

  • Belly (bụng): về mặt giải phẫu học là cả phần bụng của con người. Và từ này thường được dùng chỉ phần bên ngoài/cả vùng bụng.

Ví dụ: My uncle has a beer belly. (Chú tôi có một cái bụng bia/bụng bự).

  • Stomach (bụng, bao tử): về mặt giải phẫu học là bao tử, một cơ quan bên trong bụng. Thường được dùng để chỉ bên trong, liên quan đến các cơ quan nội tạng.

Ví dụ: She has problems with her stomach. (Bao tử cô ấy có vấn đề.)