VIETNAMESE
trái bình bát
na xêm
ENGLISH
pond apple
/pɑnd ˈæpəl/
alligator apple, swamp apple, corkwood, bobwood, monkey apple
Trái bình bát hình tim, vỏ xanh tươi, chín màu vàng bóng, vị hơi chát, thơm dịu ngọt,...
Ví dụ
1.
Trái bình bát ăn cùng với đường và đá lạnh là một món ăn lý tưởng cho mùa hè.
Pond apple served with sugar and ice is an ideal summer dish.
2.
Trái bình bát có hình trái tim, màu xanh khi còn sống và chuyển sang vàng khi chín.
The pond apple is a heart-shaped fruit that is green when young and becomes yellow as it ripens.
Ghi chú
Trái cây là một trong những chủ đề rất phổ biến, đặc biệt là trong giao tiếp tiếng Anh. Cùng xem qua từ vựng về những loại trái cây phổ biến để nâng cao vốn từ của mình nhé!
Trái bình bát: pond apple
Trái chùm ruột: star gooseberry
Trái chà là: date
Trái hồng quân: scramberry
Trái đào: peach
Trái phúc bồn tử: raspberry
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết