VIETNAMESE

hoa tay

ENGLISH

whorls

  
NOUN

/wɜrlz/

Hoa tay là đường vân tay xoáy tròn ở đầu ngón tay, người có 10 hoa tay thường rất đặc biệt, tâm hồn yêu nghệ thuật.

Ví dụ

1.

Anh ấy là một đầu bếp với 10 đầu bếp trên đầu ngón tay.

He is a chef with 10 whorls on his fingertips.

2.

Anh ấy đã học các mẫu dấu vân tay, bao gồm các vòng dây trụ, hoa tay và các chủng vân tay.

He learned fingerprint patterns, including loops, whorls, and tented arches.

Ghi chú

Từ whorl còn có một số nghĩa khác như:

  • Một cái gì đó quay hoặc đi vòng quanh một vòng tròn

Ví dụ: We traveled in thick fog and through whorls of brown blowing mist, which made the woods ghostly. (Chúng tôi đi trong sương mù dày đặc và xuyên qua những làn sương mù màu nâu, khiến khu rừng trở nên đậm chất ma quái.)

  • Sự sắp xếp của lá, cánh hoa, v.v., tạo thành một vòng tròn xung quanh thân cây: The

Ví dụ: Whorls are arranged densely and alternately on the stem to form rosettes. (Các vòng xoắn được sắp xếp dày đặc và xen kẽ trên thân cây tạo thành các hoa thị.)