VIETNAMESE
lông mi
ENGLISH
eyelash
/ˈīlash/
Lông mi là phần lông mọc ngay trên mi mắt.
Ví dụ
1.
Sở hữu hàng lông mi đen dài, anh ấy trông khá nữ tính.
With his long dark eyelashes, he looked almost feminine.
2.
Mẹ tôi chuốt dầu dừa lên lông mi của tôi để làm nó dài hơn.
My mom uses coconut oil to make my eyelashes longer.
Ghi chú
Nhìn bên ngoài, đôi mắt cơ bản có các bộ phận sau:
Đuôi mắt: Canthus
Lông mày: Eyebrow
Lông mi: Eyelash
Mí mắt: Lid
Tròng trắng: Sclera
Tròng đen: Iris
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết