VIETNAMESE
độc lập
tự chủ, tự lập
ENGLISH
independent
/ˌɪndɪˈpɛndənt/
Độc lập là tự mình tồn tại, hoạt động, không nương tựa hoặc phụ thuộc vào ai, vào cái gì khác.
Ví dụ
1.
Bà ngoại tôi rất độc lập, bà tự mình mua sắm và nấu nướng.
My grandma is very independent and does all her own shopping and cooking.
2.
Trẻ em nên được khuyến khích trở thành những người suy nghĩ độc lập.
Children should be encouraged to be independent thinkers.
Ghi chú
Một số tính từ thường được dùng để miêu tả đức tính tốt đẹp của một người gồm:
Độc lập: independent
Tự ý thức: self-conscious
Tử tế: kind
Trung thực: honest
Tốt bụng: kind-hearted
Tinh tế: delicate
Tích cực: positive
Thủy chung: faithful
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết