VIETNAMESE
giàu có
ENGLISH
affluent
/ˈæfluənt/
rich
Giàu có là có nhiều của, nhiều tài sản.
Ví dụ
1.
Khi xã hội trở nên giàu có hơn về tiền bạc, thời gian trở nên quý giá hơn.
As society becomes more affluent in money, time becomes more precious.
2.
Ardeche là người giàu có nhất trong cộng đồng.
The Ardeche is the most affluent in the community.
Ghi chú
Affluent và prosperous đều dùng để nói về người và nơi chốn.
Prosperous (thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh) thường được dùng cho thời gian (times) hoặc giai đoạn (periods).
Affluent (dồi dào, sung túc; giàu có) thường được dùng để so sánh giữa người giàu và người nghèo.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết