VIETNAMESE
lối sống tối giản
ENGLISH
minimalist lifestyle
/ˈmɪnəməlɪst staɪl/
Lối sống tối giản là cách sống cắt giảm vật dụng xuống còn mức tối thiểu.
Ví dụ
1.
Cô ấy đang cố gắng theo đuổi lối sống tối giản.
She's trying to follow the minimalist lifestyle.
2.
Một lợi ích của lối sống tối giản là dành ít thời gian hơn cho việc dọn dẹp hoặc sắp xếp.
One benefit of a minimalist lifestyle is spending less time on cleaning or organizing.
Ghi chú
Những đặc điểm đặc trưng của người có lối sống tối giản (minimalist lifestyle) có thể kể đến như: hate clutter (ghét sự lộn xộn), prefer keeping things simple (thích giữ mọi thứ đơn giản), value space (trân trọng không gian mở), do not shop for the fun of it (không mua sắm để mua vui), strive to be content with what they have (cố gắng bằng lòng với những gì họ có).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết