VIETNAMESE

mũi tẹt

ENGLISH

pug nose

  
NOUN

/pʌg noʊz/

Mũi tẹt là mũi có phần sống mũi thấp, xương mũi to bè.

Ví dụ

1.

Cô ấy có đôi mắt màu xanh lục và chiếc mũi tẹt nhắn xinh xắn.

She had green eyes and a cute little pug nose.

2.

Chàng ca sĩ cho biết cha anh đã chế nhạo anh vì chiếc mũi tẹt và đầy mụn trứng cá khi anh tuổi vị thành niên.

The singer said his father ridiculed him for his pug nose and adolescent acne.

Ghi chú

Một số tính từ dùng để miêu tả mũi (nose) thường được dùng là:

Big nose: mũi to

Long nose: mũi dài

Straight nose: mũi cao

Pug nose: mũi tẹt

Crooked nose: mũi quặp

Pointed nose: nũi nhọn