VIETNAMESE

ẩm thực

ăn uống

ENGLISH

eating and drinking

  
NOUN

/ˈitɪŋ ænd ˈdrɪŋkɪŋ/

Ẩm thực là một từ Hán Việt có nghĩa là ăn uống.

Ví dụ

1.

Hoạt động trong lễ hội bao gồm nhạc sống, khiêu vũ và ăn uống

The festivities include live music, dancing, and eating and drinking.

2.

Ăn uống là một trong những nhu cầu cơ bản để tồn tại của con người.

Eating and drinking are one of the most fundamental needs for human survival.

Ghi chú

Trong tiếng Việt, chúng ta thường gộp chung 2 khái niệm ẩm thựcnền ẩm thực với nhau. Tuy nhiên, thực tế đây là 2 từ mang nghĩa hoàn toàn khác nhau. Việc phân biệt rõ 2 khái niệm này sẽ giúp các bạn lựa chọn được từ tiếng Anh chính xác nhất với nét nghĩa mà bạn đang hướng tới.

  • Ẩm thực (eating and drinking): dùng trong câu với ý nghĩa liên quan đến việc ăn uống của con người

Ví dụ:

Eating and drinking healthier makes a big difference to your body.

(Việc ăn uống khỏe mạnh hơn sẽ tạo ra một sự khác biệt lớn đối với cơ thể của bạn.)

  • Nền ẩm thực (cusine): dùng trong câu với ý nghĩa thể hiện một phương pháp nấu ăn, nét đặc trưng món ăn của một vùng miền, dân tộc nhất định.

Ví dụ:

If the local food of Ho Chi Minh City isn't enough for you, explore other cities' unique cuisines.

(Nếu đồ ăn địa phương ở Thành phố Hồ Chí Minh không đủ cho bạn, hãy khám phá 1 vài nền ẩm thực độc đáo của các thành phố khác.)

Nguồn tham khảo: Definitions from Oxford Languages