VIETNAMESE

thẳng thắn

thẳng tính

ENGLISH

straightforward

  
NOUN

/ˈstreɪtˈfɔrwərd/

Candidly

Thẳng thắn là tính từ chỉ tính cách của con người dám nói thật những điều mà người khác không dám nói.

Ví dụ

1.

Họ rất thẳng thắn trong suy nghĩ và hành động.

They are very straightforward in thought and action.

2.

Cô ấy tốt bụng: rất thẳng thắn và dễ gần.

She's nice: very straightforward and easy to get on with.

Ghi chú

Một số tính từ thường được dùng để miêu tả đức tính tốt đẹp của một người gồm:

Thẳng thắng: straightforward

Thân thiện: friendly

Tế nhị: subtle

Siêng năng: diligent

Sâu sắc: deep

Sáng suốt: insightful

Quyết đoán: decisive

Nhiệt tình: enthusiastic