VIETNAMESE
kiên cường
vững vàng, mạnh mẽ
ENGLISH
resilient
/ri'ziliənt/
strong
Kiên cường là có khả năng giữ vững ý chí, tinh thần, không khuất phục trước khó khăn, nguy hiểm.
Ví dụ
1.
Người Mỹ da đen có thể kiên cường khi đối mặt với căng thẳng hơn người Mỹ da trắng.
Black Americans may be more resilient to stress than white Americans.
2.
Cuộc sống ở Châu Phi khó khăn nhưng người dân rất kiên cường.
Life is hard in Africa, but the people are resilient.
Ghi chú
Một số tính từ thường được dùng để miêu tả đức tính tốt đẹp của một người gồm:
Kiên cường: resilient
Khiêm tốn: modest
Ham học hỏi: studious
Hào phóng/Hào sảng: generous
Hết mình: wholehearted
Hiền lành: gentle
Hiếu thảo: dutiful
Hòa đồng: sociable
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết