VIETNAMESE
gần gũi
sát sao
ENGLISH
close
/kloʊs/
intimate, familiar
Gần gũi thường được dùng cho một mối quan hệ giữa người với người, nơi mà họ có quan hệ khăng khít, gắn kết và có thể chia sẻ mọi thứ với nhau
Ví dụ
1.
Cô ấy rất gần gũi với cha của cô ấy.
She is very close to her father.
2.
Những người bạn đáng tin cậy và gần gũi sẽ chia sẻ tâm sự một cách thẳng thắn.
Trustworthy and close friends will share their feelings candidly.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số tính từ thường được dùng để miêu tả đức tính tốt đẹp của một người trong tiếng Anh nhé:
Tiết kiệm: thrifty
Chịu khó/Chăm chỉ: hardworking
Quan tâm: caring
Can đảm: brave
Bền bỉ: enduring
Biết điều: reasonable
Chân chính: genuine
Chân thành: sincere
Chân thật: honest
Gần gũi: close
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết