VIETNAMESE
đậu phộng rang
lạc rang
ENGLISH
roasted peanut
/ˈroʊstəd ˈpinət/
Đậu phộng rang là món đậu phộng đem rang thơm, là món ăn kèm phổ biến.
Ví dụ
1.
Đậu phộng rang là món ăn vặt ưa thích của nhiều người.
Roasted peanuts are a favorite snack of many people.
2.
Nhiều người lo lắng về những ảnh hưởng về sức khỏe của đậu phộng rang muối.
Many are concerned with the health implications of roasted peanuts.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số tên loại hạt khác nhé: - flaxseeds: hạt lanh - chia seeds: hạt chia - pumpkin seeds: hạt bí ngô - sunflower seeds: hạt hướng dương - sesame seeds: hạt vưng
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết