VIETNAMESE
quả quất
quả tắc
ENGLISH
kumquat
/ˈkʌmkwɑt/
Quả quất hình tròn, còn non màu xanh, khi già chuyển vàng cam, ruột nhiều tép, vị chua,...
Ví dụ
1.
Nếu không mua quất được ở các cửa hàng tạp hóa gần nhà, bạn cũng có thể đặt mua quất trực tuyến.
If you can’t find kumquats in local grocery stores, you can also order them online.
2.
Quất ở Hoa Kỳ vào mùa từ tháng 11 đến tháng 6, mặc dù bạn có thể thưởng thức loại trái cây này mọi lúc tùy thuộc vào nơi bạn cư trú.
Kumquats are in season in the United States from November through June, though availability varies depending on where you live.
Ghi chú
Trái cây là một trong những chủ đề rất phổ biến, đặc biệt là trong giao tiếp tiếng Anh. Cùng xem qua từ vựng về những loại trái cây phổ biến để nâng cao vốn từ của mình nhé!
Quả quất: kumquat
Quả ổi: guava
Quả nho: grape
Quả nhãn: longan
Quả na: sugar apple
Quả mơ: apricot
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết