VIETNAMESE
tế nhị
tinh tế
ENGLISH
subtle
/ˈsʌtəl/
Tế nhị là chỉ sự ý tứ, khéo léo, uyển chuyển, nhẹ nhàng, biết “ăn trông nồi, ngồi trông hướng” trong mọi mối quan hệ xã hội.
Ví dụ
1.
Tình dục là một chủ đề tế nhị, vì vậy hãy cẩn thận khi bạn chọn nó làm chủ đề chính trong bài thuyết trình tiếp theo.
Sex is a subtle subject, so be careful when you choose it as main topic in the next presentation.
2.
MC lẽ ra nên giới thiệu ý tưởng một cách tế nhị hơn.
The MC should have been introduced the idea in a more subtle way.
Ghi chú
Một số tính từ thường được dùng để miêu tả đức tính tốt đẹp của một người gồm:
Tế nhị: subtle
Siêng năng :diligent
Sâu sắc: deep
Sáng suốt: insightful
Quyết đoán: decisive
Nhiệt tình: enthusiastic
Hòa nhã: affable
Ngoan (ngoãn): obedient
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết