VIETNAMESE
can đảm
dũng cảm, gan dạ
ENGLISH
brave
/ˈbreɪv/
Can đảm là tính cách của người có sức mạnh tinh thần để không sợ nguy hiểm, đau khổ, dám đối đầu với khó khăn, thử thách, không chùn bước trước chông gai của cuộc đời.
Ví dụ
1.
Cô đã can đảm đưa ra quyết định nghỉ việc và bắt đầu kinh doanh riêng.
She was brave to make the decision to quit her job and start her own business.
2.
Đội SOS được khen ngợi vì hành độngcan đảm của họ.
The SOS team is praised for their brave actions.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số tính từ thường được dùng để miêu tả đức tính tốt đẹp của một người trong tiếng Anh nhé:
Tiết kiệm: thrifty
Chịu khó/Chăm chỉ: hardworking
Quan tâm: caring
Can đảm: brave
Bền bỉ: enduring
Biết điều: reasonable
Chân chính: genuine
Chân thành: sincere
Chân thật: honest
Gần gũi: close
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết