VIETNAMESE

nghiêm túc

đàng hoàng, trang nghiêm

ENGLISH

serious

  
NOUN

/ˈsɪriəs/

dignified

Nghiêm túc là chặt chẽ và đúng đắn; là có ý thức coi trọng đúng mức những yêu cầu đối với mình, biểu hiện ở thái độ, hành động.

Ví dụ

1.

Anh ấy trông giống như một người nghiêm túc.

He looks like a serious person.

2.

Đừng cười, đó là một lời đề nghị nghiêm túc.

Don't laugh, it's a serious suggestion.

Ghi chú

Chúng ta cùng tìm hiểu một số từ miêu tả phẩm chất trung lập của con người trong tiếng Anh nhé:

Nghiêm túc: serious

Nghiêm khắc: strict

Kín đáo: discreet

Khó hiểu: inaccessible

Khó đoán: erratic

Bí ấn: mysterious