VIETNAMESE
táo ta
táo ta, táo chua
ENGLISH
Indian jujube
/ˈɪndiən ˈʤuˌʤub/
Indian plum, Chinese apple, dunks
Táo ta hình trứng ngược, vỏ mỏng, màu xanh, hạt ô van thuôn dài, cùi trắng giòn, vị chua tới ngọt,...
Ví dụ
1.
Táo ta là một trong số những cây được trồng ở Ấn Độ với vai trò là vật chủ cho côn trùng cánh kiến.
The Indian jujube is one of several trees grown in India as a host for the lac insect
2.
Táo ta là cây có nhiều tác dụng chủ yếu được trồng để lấy quả.
Indian jujube is a multi-purpose tree mainly grown for its fruits.
Ghi chú
Trái cây là một trong những chủ đề rất phổ biến, đặc biệt là trong giao tiếp tiếng Anh. Cùng xem qua từ vựng về những loại trái cây phổ biến để nâng cao vốn từ của mình nhé!
Trái táo ta: Indian jujube
Trái táo: apple
Trái sơ ri: acerola cherry
Trái sầu riêng: durian
Trái quất: kumquat
Trái ổi: guava
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết