VIETNAMESE
hào sảng
hào phóng, rộng lượng
ENGLISH
generous
/ˈʤɛnərəs/
Hào sảng là sự bao dung, sự hào phóng trong cách cư xử, đối đãi với người khác.
Ví dụ
1.
Bạn thật hào sảng khi cho tôi vay tiền.
You are so generous in lending me money.
2.
Mặc dù nghèo nhưng họ rất hào sảng.
Despite being poor people, they are so generous.
Ghi chú
Một số tính từ thường được dùng để miêu tả đức tính tốt đẹp của một người gồm:
Chân thật: honest
Cởi mở: open-minded
Đảm đang: capable
Dịu dàng: tender
Ga lăng: gallant (thường dành cho nam giới)
Giỏi giang: good
Ham học hỏi: studious
Hào phóng/Hào sảng: generous
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết