VIETNAMESE

trái sa kê

xa kê, quả bánh mì

ENGLISH

breadfruit

  
NOUN

/ˈbrɛdˌfrut/

Trái sa kê có hình trứng, bề mặt thô ráp, dày cùi thịt, được dùng như lương thực,...

Ví dụ

1.

Hấp là một cách tuyệt vời để nấu sake để ăn riêng hoặc ăn chung với món khác.

Steaming is a great way to cook breadfruit to eat alone or in dishes.

2.

Trái sa kê có hàng trăm loại và hàng ngàn tên gọi khác nhau tùy theo sự phân bố địa lý của nó.

Breadfruit has hundreds of varieties and thousands of common names varying according to its geographic distribution.

Ghi chú

Trái cây là một trong những chủ đề rất phổ biến, đặc biệt là trong giao tiếp tiếng Anh. Cùng xem qua từ vựng về những loại trái cây phổ biến để nâng cao vốn từ của mình nhé!

  • Trái sake: breadfruit

  • Trái phúc bồn tử: raspberry

  • Trái kiwi: kiwi

  • Trái việt quốc: blueberry

  • Trái vú sữa: star apple

  • Trái vải: lychee