VIETNAMESE
não
ENGLISH
brain
/breɪn/
Ở động vật, não, hay còn gọi là óc, là trung tâm điều khiển của hệ thần kinh trung ương, chịu trách nhiệm điều khiển hành vi.
Ví dụ
1.
Não cần được bơm máu liên tục.
The brain needs a continuous supply of blood.
2.
Uống rượu nhiều có thể gây tổn thương não vĩnh viễn.
Heavy drinking can cause permanent damage to the brain.
Ghi chú
Hệ thần kinh là một hệ cơ quan phân hóa cao nhất trong cơ thể người, ở dưới dạng ống và mạng lưới đi khắp cơ thể, được cấu tạo bởi một loại mô chuyên biệt là mô thần kinh. Một số cơ quan thuộc hệ thần kinh gồm:
Dây thần kinh: nerve
Não: brain
Tuyến yên: pituitary gland
Tủy sống: spinal cord
Chất xám: grey matter
Đĩa đệm: spinal disc
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết