VIETNAMESE
hít vào
ENGLISH
breathe in
/brɛθ ɪn/
inhale
Hít vào là làm cho không khí qua mũi vào cơ thể, bằng cách thở sâu vào.
Ví dụ
1.
Bác sĩ bảo anh ấy hít vào thật sâu rồi thở ra.
The doctor told him to breathe in deeply and then breathe out.
2.
Chúng ta phải hít vào và thở ra rất nhiều lần trong một phút.
We have to breathe in and out so many times a minute.
Ghi chú
Breathe và breath thường bị nhầm lẫn do có cách viết gần giống nhau. Chúng ta cùng phân biệt 2 từ này nhé!
Breath (noun): hơi thở, sự thở
Ví dụ: I could smell the whisky on his breath. (Tôi có thể ngửi thấy mùi rượu Whisky trong hơi thở của ông ta).
Breathe (verb): thở, hít thở
Ví dụ: It was dificult for him to breathe. (Anh ấy thở rất khó khăn).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết