VIETNAMESE

kiên nhẫn

Kkên trì, nhẫn nại

ENGLISH

patient

  
NOUN

/ˈpeɪʃənt/

forbearing

Kiên nhẫn là trạng thái của sự chịu đựng trong những hoàn cảnh khó khăn lâu dài, có nghĩa là cố gắng, mặc kệ những khó khăn gian nan mà đối mặt với sự chậm trễ hoặc hành động khiêu khích mà không biểu hiện sự khó chịu hoặc giận dữ một cách tiêu cực.

Ví dụ

1.

Bác sĩ rất kiên nhẫn với bệnh nhân của mình.

The doctor is very patient with his patients.

2.

Cô ấy rất kiên nhẫn với trẻ nhỏ.

She's very patient with young children.

Ghi chú

Một số tính từ thường được dùng để miêu tả đức tính tốt đẹp của một người gồm:

Patient: kiên nhẫn

Kiên cường: resilient

Khiêm tốn: modest

Ham học hỏi: studious

Hào phóng/Hào sảng: generous

Hết mình: wholehearted

Hiền lành: gentle

Hiếu thảo: dutiful