VIETNAMESE

sự cầu toàn

ENGLISH

perfectionism

  
NOUN

/pərˈfɛkʃəˌnɪzəm/

Sự cầu toàn là đặt ra những tiêu chuẩn rất cao cho những sự vật sự việc trong đời sống và cố gắng hoàn thành nó một cách hoàn hảo nhất có thể.

Ví dụ

1.

Sự cầu toàn quá mức của cô ấy thực sự rất khó chịu.

She has obsessive perfectionism which can be very irritating.

2.

Sự cầu toàn của cô ấy được thể hiện rõ trong công việc và ở nhà.

Her perfectionism is evident at work and at home.

Ghi chú

Một người có tính cầu toàn (follow perfectionism) thường có một số đặc điểm điển hình như: all-or-nothing thinking (lối suy nghĩ được ăn cả ngã về không), having unrealistic standards (đặt ra những tiêu chuẩn không tưởng), detail-oriented working (luôn chú ý đến chi tiết khi làm việc), procrastination (trì hoãn).