VIETNAMESE
tham vọng
ENGLISH
ambitious
/æmˈbɪʃəs/
Tham vọng là mong muốn mạnh mẽ đạt được sự thành công của bản thân.
Ví dụ
1.
Họ rất tham vọng cho những đứa con của họ.
They were very ambitious for their children.
2.
Cô ấy là một học sinh xuất sắc — tận tâm, chăm chỉ và đầy tham vọng.
She's a great student—dedicated, hardworking and ambitious.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ vựng nói về phẩm chất tiêu cực của con người nhé:
Tham vọng: ambitious
Tự ti: unconfident
Trơ trẽn: shameless
Trẻ trâu: childish
Tinh nghịch: naughty
Thụ động: passive
Thủ đoạn: cunning
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết