VIETNAMESE

tào lao

vớ vẩn

ENGLISH

nonsensical

  
NOUN

/nɑnˈsɛnsɪkəl/

Tào lao là không có nội dung gì đứng đắn, chỉ nói ra cho có chuyện, cho vui.

Ví dụ

1.

Thật tào lao khi nhận công việc được trả lương thấp.

It would be nonsensical to get the lower-paying job.

2.

Những gì anh ấy nói nghe thật tào lao.

What he said sounded completely nonsensical.

Ghi chú

Từ nonsenssical thường không dùng để miêu tả phẩm chất tiêu cực của con người, mà nó được sử dụng trong những trường hợp ví dụ như:

a nonsensical sentence: một câu vô nghĩa

a nonsensical suggestion: một gợi ý vô lý