VIETNAMESE
nhiệt tình
ENGLISH
enthusiastic
/in,θuzi'æstik/
Nhiệt tình là sự hăng hái, sốt sắng trong công việc hoặc bất kỳ hoạt động nào.
Ví dụ
1.
Họ là những người ủng hộ nhiệt tình của tổng thống.
They were enthusiastic supporters of the president.
2.
Anh ấy không biết nhiều về khoa học nhưng rất nhiệt tình giúp đỡ.
He doesn't know much about science, but he's very enthusiastic to help.
Ghi chú
Một số tính từ thường được dùng để miêu tả đức tính tốt đẹp của một người gồm:
Nhiệt tình: enthusiastic
Hòa nhã: affable
Ngoan (ngoãn): obedient
Giản dị: simple
Mẫu mực: exemplary
Lương thiện: kind
Lịch lãm: gentle
Đảm đang: capable
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết