VIETNAMESE
đậu đỏ
ENGLISH
red bean
/rɛd bin/
Đậu đỏ là đậu có hạt hình trụ, màu nâu đỏ với phần rốn nổi rõ.
Ví dụ
1.
Bánh mochi đậu đỏ là một món tráng miệng phổ biến ở Nhật Bản.
Red bean mochi is a common dessert in Japan.
2.
Đậu đỏ là một nguồn cung cấp chất sắt, phốt pho và kali dồi dào.
Red beans are a good source of iron, phosphorus and potassium.
Ghi chú
Đậu là thức ăn chứa nhiều chất bổ dưỡng cần thiết cho cơ thể bên cạnh rau củ hay trái cây. Chúng ta cùng tìm hiểu tên một số loại đậu phổ biến trong tiếng Anh nhé:
Đậu đỏ: red bean
Đậu ngự: butter bean
Đậu phộng: peanut
Đậu đen: black bean
Đậu tây: kidney bean
Đậu gà: chickpea
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết