VIETNAMESE

có duyên

ENGLISH

bonny

  
NOUN

/ˈbɑni/

Có duyên là ưa nhìn và dễ mến, nhìn vào dễ gây cảm giác thân thiện.

Ví dụ

1.

Tình yêu của họ ngày càng bền chặt và sau đó Maisie chào đời, một đứa bé khỏe mạnh, và trông rất có duyên.

Their love grew stronger and then Maisie was born, a healthy and bonny baby.

2.

Các bức ảnh cho thấy cô là một cô gái có duyên.

Photographs indicate that she was a bonny girl.

Ghi chú

Một người phụ nữ đẹp thường được cho là có các đặc điểm nổi bật (outstanding features) như má hồng (rosy cheeks), nụ cười có duyên (bonny smile), mắt long lanh (sparkling eyes), thân hình cân đối (good-looking body), v.v.