VIETNAMESE
lưng
ENGLISH
back
/bæk/
dorsal
Lưng là khu vực lớn phía sau của cơ thể người, kéo dài từ phía trên của mông đến mặt sau của cổ và vai.
Ví dụ
1.
Ngủ trên nệm quá mềm không tốt cho lưng của bạn.
Sleeping on a bed that is too soft can be bad for your back.
2.
Cột sống là lõi xương của lưng.
The vertebral column (spine) is the bony core of the back.
Ghi chú
Vùng lưng chứa nhiều bộ phận quan trọng giúp hỗ trợ chức năng của toàn bộ cơ thể như:
Lưng: back
Cột sống: spine
Cơ lưng: back muscles
Hông lưng: flank
Gáy: nape
Mông: buttocks
Cơ mông: gluteal muscles
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết