VIETNAMESE

quả sầu riêng

ENGLISH

durian

  
NOUN

/ˈdʊriən/

Quả sầu riêng là quả có kích thước lớn, mùi mạnh, nhiều gai nhọn, màu xanh lục đến nâu, thịt từ vàng nhạt đến đỏ, vị ngọt béo nồng,...

Ví dụ

1.

Mùi hôi nồng và vỏ dày với gai nhọn khiến sầu riêng khác biệt với các loại trái cây khác.

The strong odor and thick hard skin with sharp thorns make durians differ from the rest of the fruit world.

2.

Sầu riêng chứa nhiều chất xơ, vitamin B, vitamin C và các hợp chất thực vật có lợi khác.

Durian is high in fiber, B vitamins, vitamin C, and other beneficial plant compounds.

Ghi chú

Trái cây là một trong những chủ đề rất phổ biến, đặc biệt là trong giao tiếp tiếng Anh. Cùng xem qua từ vựng về những loại trái cây phổ biến để nâng cao vốn từ của mình nhé!

  • Quả sầu riêng: durian

  • Quả quất: kumquat

  • Quả ổi: guava

  • Quả nho: grape

  • Quả nhãn: longan

  • Quả na: sugar apple