VIETNAMESE
hạt
hột
ENGLISH
seed
/sid/
Hạt là một phôi cây hay hạt giống nhỏ, cứng, khô, có hoặc không có lớp áo hạt hoặc quả kèm theo.
Ví dụ
1.
Hạt là một nguồn cung cấp dinh dưỡng tuyệt vời, đặc biệt cho những người ăn chay.
Seeds, especially for vegans, are a fantastic source of nutrients.
2.
Hạt đang được nghiên cứu lâm sàn để chế biến thành các chế phẩm sinh học có tác động đến sức khỏe con người.
Seed develops clinically-studied probiotics to impact human health.
Ghi chú
Các loại hạt giàu dinh dưỡng ngày càng phổ biến. Cùng nhau điểm qua tên một số loại hạt trong tiếng Anh để bổ sung thêm kiến thức về chủ đề này nhé!
Lotus seed: hạt sen
Chia seed: hạt chia
Pumpkin seed: hạt bí
Basil seed: hạt é
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết