VIETNAMESE

ngầu

ENGLISH

cool

  
NOUN

/kul/

Ngầu là từ lóng mà giới trẻ sử dùng nhiều, phổ biến nói về phong cách thời trang đẹp, cá tính, độc đáo và ấn tượng.

Ví dụ

1.

Tôi thích phong cách của anh ấy, trông thật ngầu.

I love his style, that is so cool.

2.

Bạn trông thật ngầu khi mặc quần jeans.

You look cool in denim.

Ghi chú

Chúng ta cùng tìm hiểu một số từ dùng để nói về phong cách trong tiếng Anh nhé:

Chỉn chu: well-groomed

Luộm thuộm: sloppy

Giản dị: simple

Gợi cảm: appealing

Hấp dẫn: attractive

Ngộ nghĩnh: funny

Quý phái: aristocratic

Sang trọng: luxurious