VIETNAMESE
nội tâm
ENGLISH
inner self
/ˈɪnər sɛlf/
Nội tâm là thứ ở bên trong, ẩn sâu trong mỗi con người.
Ví dụ
1.
Thế giới bên ngoài mà bạn nhìn thấy là sự phản chiếu nội tâm của bạn.
The outer world you see is a reflection of your inner self.
2.
Cô ấy không bộc lộ nhiều nội tâm của mình.
She doesn't reveal much of her inner self.
Ghi chú
Inner self (nội tâm) là những thứ không thể thấy được như feelings (cảm giác), intuition (trực giác), values (giá trị), beliefs (niềm tin), personality (tính cách), thoughts (suy nghĩ), emotions (cảm xúc), spirituality (tâm linh), desire (khát khao), và purpose (mục đích).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết