VIETNAMESE
trái vú sữa
purple star apple, golden leaf tree
ENGLISH
star apple
/stɑr ˈæpəl/
milk fruit
Trái vú sữa tròn, vỏ dày, da xanh, tía hoặc nâu ánh lục khi chín, cùi thịt đặc, nhiều nhựa mủ, hạt nâu nhạt,...
Ví dụ
1.
Vú sữa được trồng phổ biến trong các vườn cây ăn trái miền Trung và miền Nam Việt Nam.
Star apple is commonly grown in the orchards of central and southern parts of Viet Nam.
2.
Một số người nói rằng vải thiều có vị giống như nho, trong khi những người khác cho rằng nó có vị giống như lê hoặc dưa hấu hơn.
Some people say lychee tastes like a grape, while others claim it tastes more like a pear or watermelon.
Ghi chú
Trái cây là một trong những chủ đề rất phổ biến, đặc biệt là trong giao tiếp tiếng Anh. Cùng xem qua từ vựng về những loại trái cây phổ biến để nâng cao vốn từ của mình nhé!
Trái vú sữa: star apple
Trái vải: lychee
Trái thơm: pineapple
Trái tắc: kumquat
Trái sapôchê: sapodilla
Trái xoài: mango
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết