VIETNAMESE

hạt điều

hạt đào lộn hột

ENGLISH

cashew

  
NOUN

/kæˈʃu/

Hạt điều là hạt từ cây điều, có dầu béo, quả khô không tự mở, hình thận, vỏ ngoài cứng xám, mặt hõm vào,...

Ví dụ

1.

Hạt điều ít đường và giàu chất xơ, chất béo có lợi cho tim và protein thực vật.

Cashews are low in sugar and rich in fiber, heart-healthy fats, and plant protein.

2.

Chất béo trong hạt điều có tác dụng tăng cholesterol tốt và giảm cholesterol xấu.

The fat present in cashew nuts are responsible for growth of good cholesterol and reduction of the bad cholesterol.

Ghi chú

Các loại hạt giàu dinh dưỡng ngày càng phổ biến. Cùng nhau điểm qua tên một số loại hạt trong tiếng Anh để bổ sung thêm kiến thức về chủ đề này nhé!

  • Almond: hạt hạnh nhân

  • Pumpkin seed: hạt bí

  • Cashew: hạt điều

  • Hazelnut: hạt phỉ

  • Walnut: hạt óc chó