VIETNAMESE
cử chỉ
điệu bộ
ENGLISH
gesture
/ˈʤɛsʧə/
motion, signal
Cử chỉ là điệu bộ hoặc hành động biểu lộ một thái độ, một trạng thái tinh thần nào đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã có một cử chỉ thô lỗ với người lái xe kia.
She made a rude gesture at the other driver.
2.
Không có cử chỉ yêu thương nào tuyệt vời hơn việc xăm tên ai đó trên cơ thể bạn.
There's not greater gesture of love than having someone's name tattooed on your body.
Ghi chú
Gesture và posture có gì khác nhau không nhỉ? Cùng tìm hiểu nhé!
Cử chỉ (gesture) là một chuyển động của cơ thể; có thể cố ý hoặc vô ý (chủ yếu là cố ý); truyền đạt ý nghĩa cụ thể.
Tư thế (posture) chỉ động tác ví dụ như đứng hoặc ngồi; chủ yếu là vô ý.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết