VIETNAMESE
cua đồng
ENGLISH
rice field crab
/raɪs fild kræb/
field crab
Cua đồng là loại cua nhỏ sống ở nước ngọt, thường đào hang ở bờ ruộng.
Ví dụ
1.
Cua đồng là loại thực phẩm rất quen thuộc của nhân dân ta, nhất là bà con nông thôn.
Rice field crab is a very familiar food of our people, especially those in rural areas.
2.
Cua đồng có thể được chế biến thành nhiều món ăn ngon.
Rice field crabs can be processed into many delicious dishes.
Ghi chú
Cùng học một số từ vựng thông dụng chủ đề Thủy sản với DOL nhé: brackish water: nước lợ freshwater: nước ngọt saltwater: nước mặn clam: con nghêu oyster: con hàu lobster: tôm hùm mussel: con trai
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết