VIETNAMESE

khàn tiếng

ENGLISH

hoarse voice

  
NOUN

/hɔrs vɔɪs/

Khàn tiếng là tình trạng thay đổi giọng nói thường hay gặp trong các trường hợp liên quan đến khô hoặc ngứa rát họng. Đây cũng là triệu chứng thường bắt nguồn từ các vấn đề liên quan đến dây thanh âm và có thể là từ viêm thanh quản.

Ví dụ

1.

Một trong những đặc điểm nổi bật của anh ta là giọng nói khàn.

One of his distinguishing features is his hoarse voice.

2.

Giọng nói khàn có thể liên quan tới cảm giác khó chịu hoặc cộm ở cổ họng.

A hoarse voice, can be associated with a feeling of unease or scratchiness in the throat.

Ghi chú

Cùng DOL học một số idioms với 'voice' nhé!

- find your voice/tongue: để có thể nói hoặc bày tỏ quan điểm.

Ví dụ: I couldn't speak for a moment, but then I found my voice. (Tôi không thể nói trong một lúc, nhưng sau đó tôi đã bày tỏ quan điểm của mình).

- give voice to something: để bày tỏ cảm xúc, lo lắng,...

Ví dụ: Many workers at the meeting gave voice to their fears about job security. (Nhiều công nhân tại cuộc họp đã lên tiếng về những lo ngại của họ về đảm bảo việc làm)

- at the top of your voice: to nhất có thể

Ví dụ: I was shouting at the top of my voice but she couldn't hear me. (Tôi đã hét lên to nhất có thể nhưng cô ấy không thể nghe thấy tôi).