VIETNAMESE

trầm tính

trầm tĩnh, ít nói, kiệm lời

ENGLISH

quiet

  
NOUN

/ˈkwaɪət/

taciturn

Trầm tính là nguời ít nói, ít biểu hiện cảm xúc ra ngoài.

Ví dụ

1.

Anh trai tôi luôn trầm tính, dè dặt và ít nói.

My brother is always quiet, reserved, and taciturn.

2.

Cô ấy không khoa trương mà là một người làm việc trầm tính, có phương pháp và có hệ thống.

She is not flamboyant but a quiet, methodical and systematic worker.

Ghi chú

Những người ít nói (taciturn) thường e dè (reserved)quiet (trầm tính).

Những người trầm lặng (reticent) thường không chia sẻ suy nghĩ (thoughts)cảm xúc (feelings) của họ.