VIETNAMESE

cùi chỏ

ENGLISH

elbow

  
NOUN

/elbəʊ/

Cùi chỏ là phần nối giữa cánh tay và bắp tay.

Ví dụ

1.

Sau vụ tai nạn ô tô, cánh tay của cô bị băng bó từ cùi chỏ đến các ngón tay.

After the car accident, her arm was bandaged from the elbow to the fingers.

2.

Anh ấy tựa một cùi chỏ vào tường khi nói chuyện.

He rested one elbow on the wall as he spoke.

Ghi chú

Cánh tay gồm nhiều bộ phận khác nhau, mỗi bộ phận đóng một vai trò riêng. Một vài bộ phận trên cánh tay bao gồm:

  • Cánh tay: arm

  • Bắp tay: biceps

  • Cẳng tay: forearm

  • Cùi chỏ: elbow

  • Cổ tay: wrist