VIETNAMESE

tóc đuôi ngựa

ENGLISH

ponytail

  
NOUN

/ˈpoʊniˌteɪl/

Tóc đuôi ngựa là dải tóc tết dài (tựa như đuôi con sam) của phụ nữ, thường buông xuống sau gáy.

Ví dụ

1.

Anh ta có mái tóc nâu buộc đuôi ngựa và mặc một chiếc áo sơ mi màu đỏ và một chiếc áo khoác ba lỗ màu đen.

He has brown hair in a ponytail and wears a red shirt and a black trenchcoat.

2.

Cô gái buộc tóc đuôi ngựa trông thật hoạt bát và đáng yêu.

The girl with a ponytail looks lively and lovely.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số kiểu tóc phổ biến nhé:

Tóc đầu đinh: crew cut

Tóc ngắn: short hair

Tóc búi: bun

Tóc đuôi ngựa: ponytail

Tóc rẽ ngôi: curtained hair

Tóc xù: ruffled hair

Tóc xoăn: curly hair