VIETNAMESE
bột yến mạch
ENGLISH
oatmeal
/ˈoʊtˌmil/
Bột yến mạch là bột thô làm từ hạt yến mạch được cắt nhỏ, cán dẹt hoặc cán vỡ.
Ví dụ
1.
Với những buổi sáng bận rộn, công thức nấu cháo yến mạch có thể giải cứu bạn như một bữa sáng nhanh chóng.
With the morning hours getting too busy at times, oatmeal porridge recipe can come to your rescue as a quick instant breakfast.
2.
Ở Hoa Kỳ, bột yến mạch thường được dùng như một món cháo với sữa hoặc kem và chất tạo ngọt.
In the United States oatmeal is often served as a porridge with milk or cream and a sweetener.
Ghi chú
Bột là nguyên liệu cơ bản trong nhiều món bánh. Cùng học thêm những từ tiếng Anh về tên các loại bột để bổ sung vốn từ của mình nhé:
Bột ngũ cốc: cereal flour
Bột yến mạch: oatmeal
Bột mì nguyên cám: whole wheat flour
Bột gạo: rice flour
Bột bánh mì: bread flour
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết