VIETNAMESE
bánh hỏi
ENGLISH
fine rice vermicelli
/faɪn raɪs vermicelli/
Bánh hỏi là bánh từ sợi bún đan với nhau, quét mỡ hành, ăn kèm thịt quay, thịt nướng, lòng lợn, đồ chua...
Ví dụ
1.
Có nguồn gốc từ tỉnh Bình Định thuộc vùng duyên hải Nam Trung Bộ của Việt Nam, món bánh hỏi ở đây được dùng vào hầu hết các bữa ăn trong ngày.
Fine rice vermicelli, which originates in the Binh Dinh Province of Vietnam's South Central Coast region, is eaten for nearly any meal of the day.
2.
Bánh hỏi thường được phục vụ trong những dịp quan trọng như đám cưới, đám giỗ.
Fine rice vermicelli is usually served for important occasions, such as weddings and death anniversaries.
Ghi chú
Bánh hỏi (fine rice vermicelli) là biến thể (variation) của bún (rice vermicelli), bún và bánh hỏi có cách chế biến giống nhau nhưng bánh hỏi được chế biến cầu kì và có phần công phu hơn ở công đoạn xử lý từng lớp bánh nhỏ.
Cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh khác về loại mì với nguyên liệu chế biến khác nhau nha!
- Somen (Mì Somen): Làm từ lúa mì, có sợi mảnh và mềm, và thường được ăn lạnh vào mùa hè ở Nhật.
- Shirataki Noodles (Mì Shirataki, bún nưa): Làm từ củ nưa mọc dưới rễ cây khoai nưa, thường dùng hỗ trợ ăn kiêng giảm cân vì chứa hàm lượng calories rất thấp
- Rice noodles (Mì gạo): Làm từ bột gạo, có kết cấu mềm, với tên gọi khác là mì chũ
- Mung bean noodles (Miến): Làm từ hạt đậu xanh, có kết cấu mềm và trong suốt
- Buckwheat noodles (Mì kiều mạch, Soba): Làm từ bột cây kiều mạch, có màu nâu nhạt, thường xuất hiện trong ẩm thực Nhật Bản và có thể ăn nóng hoặc ăn lạnh.
- Pasta (Mì ý): Làm từ bột mì trộn trứng và nước, lên màu vàng nhạt, và có thể định hình thành các hình dạng khác nhau.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết