VIETNAMESE
gay gắt
quyết liệt, giận dữ, mãnh liệt
ENGLISH
intense
/ɪnˈtɛns/
furious
Gay gắt là tính từ chỉ mức độ cao và dữ dội, gây cảm giác căng thẳng, khó chịu.
Ví dụ
1.
Anh ta bày tỏ sự tức giận gay gắt với người phụ nữ khi cô từ chối lời cầu hôn của anh ta.
He expressed intense anger at the woman when she denied his proposal.
2.
Susan là một phụ nữ trẻ trung gay gắt.
Susan was an intense young lady.
Ghi chú
Từ intense (gay gắt) ngoài nghĩa miêu tả đức tính của con người còn được dùng trong một số trường hợp với nhiều nghĩa khác như:
Intense heat: nóng gắt
Intense pain: cơn đau dữ dội
Intense flavour: vị nồng
An intense 13-week course: một khóa học 13 tuần căng thẳng
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết