VIETNAMESE

hớn hở

vui mừng, vui tươi, phấn khởi

ENGLISH

radiant

  
NOUN

/ˈreɪdiənt/

cheerful

(nét mặt) tươi tỉnh, lộ rõ vẻ vui mừng

Ví dụ

1.

Nụ cười rạng rỡ và ánh mắt lấp lánh trong đôi mắt xanh là dấu hiệu của một người phụ nữ đang yêu.

The radiant smile and the sparkle in her blue eyes were the clear signs of a woman still deeply in love.

2.

Vào ngày cưới của mình, cô dâu trông rất hớn hở.

On her wedding day the bride looked truly radiant.

Ghi chú

Một số từ chỉ biểu cảm trên gương mặt, thể hiện sự vui vẻ, phấn khởi có thể kể đến như:

Cười: smile

Hớn hở: radiant

Tươi tỉnh: perky

Vui sướng: ecstatic