VIETNAMESE

bình tĩnh

điềm tĩnh

ENGLISH

calm

  
NOUN

/kɑm/

Bình tĩnh là luôn giữ được thái độ bình thường, làm chủ được hành động, không hốt hoảng, không luống cuống, không nóng vội.

Ví dụ

1.

Glen bình tĩnh và điềm đạm trong đám tang của chú cô.

Glen was calm and composed at her uncle's funeral.

2.

Mặc cho vẻ ngoài bình tĩnh, có thể bên trong anh ấy đang rất lo lắng.

Under his apparent calm lay real anxiety.

Ghi chú

Một số từ thường được dùng để miêu tả đức tính của một người, đặc biệt là trong công việc, học tập gồm:

Chủ động: proactive

Sáng tạo: creative

Am hiểu: savvy

Bình tĩnh: calm

Cẩn thận: careful

Cầu tiến: progressive

Chậm trễ: delayed