VIETNAMESE
vòng eo
vòng hai
ENGLISH
waist circumference
/weɪst sərˈkʌmfrəns/
Vòng eo là phần nhỏ nhất của vùng bụng.
Ví dụ
1.
Để đo vòng eo một cách chính xác, hãy đứng và đặt thước dây quanh phần eo, ngay trên xương hông của bạn.
To correctly measure waist circumference: Stand and place a tape measure around your middle, just above your hipbones.
2.
Vòng eo là phép đo được thực hiện xung quanh bụng ở vị trí rốn.
Waist circumference is the measurement taken around the abdomen at the level of the umbilicus (belly button).
Ghi chú
Việc xác định số đo 3 vòng được xem là một trong những phương pháp phổ biến dùng để chỉ định tỷ lệ cơ thể với mục đích mặc vừa vặn với quần áo.
Vòng một/ngực: chest circumference
Vòng hai/eo: waist circumference
Vòng ba/mông: hip circumference
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết